Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
とあって とあり
chính vì... nên
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手をとる てをとる
cầm tay.
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
ひとりあて
per person
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét