Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を下す
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?