手を下す
てをくだす「THỦ HẠ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
社長
みずから
手
を
下
す。
Giám đốc tự mình ra tay.
Bắt tay thực hiện; bắt đầu công việc
まだだれも
手
を
下
していない
分野
。
Đây là lĩnh vực mà chưa ai bắt tay vào thực hiện.

Bảng chia động từ của 手を下す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を下す/てをくだすす |
Quá khứ (た) | 手を下した |
Phủ định (未然) | 手を下さない |
Lịch sự (丁寧) | 手を下します |
te (て) | 手を下して |
Khả năng (可能) | 手を下せる |
Thụ động (受身) | 手を下される |
Sai khiến (使役) | 手を下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を下す |
Điều kiện (条件) | 手を下せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を下せ |
Ý chí (意向) | 手を下そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を下すな |