Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を合わす
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)