Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手を合わす
てをあわす
chắp tay
手を煩わす てをわずらわす
gây rắc rối, làm phiền
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
人手を煩わす ひとでをわずらわす
gặp rắc rối
気褄を合わす きづまをあわす
tạo tâm trạng vui vẻ
寝刃を合わす ねたばをあわす
to hone one's blade, to sharpen a sword
握手を交わす あくしゅをかわす
bắt tay nhau
手合わせ てあわせ
chơi; cuộc thi; cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu)
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
Đăng nhập để xem giải thích