Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を変える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)