手を変える
てをかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phải sử dụng đến phương tiện khác

Bảng chia động từ của 手を変える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を変える/てをかえるる |
Quá khứ (た) | 手を変えた |
Phủ định (未然) | 手を変えない |
Lịch sự (丁寧) | 手を変えます |
te (て) | 手を変えて |
Khả năng (可能) | 手を変えられる |
Thụ động (受身) | 手を変えられる |
Sai khiến (使役) | 手を変えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を変えられる |
Điều kiện (条件) | 手を変えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を変えいろ |
Ý chí (意向) | 手を変えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を変えるな |