Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua