手を抜く
てをぬく「THỦ BẠT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Trở nên bớt gay gắt, dịu đi

Bảng chia động từ của 手を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を抜く/てをぬくく |
Quá khứ (た) | 手を抜いた |
Phủ định (未然) | 手を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 手を抜きます |
te (て) | 手を抜いて |
Khả năng (可能) | 手を抜ける |
Thụ động (受身) | 手を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 手を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を抜く |
Điều kiện (条件) | 手を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を抜け |
Ý chí (意向) | 手を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を抜くな |