Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を振り上げる
N3
上げる
Làm... xong
N2
Thời gian
…振り
Sau
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết