Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
振り上げる ふりあげる
vẫy, lay động
手を振る てをふる
quơ tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手上げ てあげ
Bó tay, hết cách
大手を振る おおでをふる おおてをふる
to swing one's arms greatly while walking
手振り てぶり
điệu bộ tay