Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を煩わせる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
終わる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...