手を煩わせる
てをわずらわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm phiền đến anh/chị; gây phiền hà cho anh/chị (lời xin lỗi vì làm phiền)
お
手
を
煩
わせて
申
し
訳
ありませんが、この
書類
をご
確認
いただけますか。
Xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng anh/chị có thể kiểm tra giúp tôi tài liệu này được không?

Bảng chia động từ của 手を煩わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を煩わせる/てをわずらわせるる |
Quá khứ (た) | 手を煩わせた |
Phủ định (未然) | 手を煩わせない |
Lịch sự (丁寧) | 手を煩わせます |
te (て) | 手を煩わせて |
Khả năng (可能) | 手を煩わせられる |
Thụ động (受身) | 手を煩わせられる |
Sai khiến (使役) | 手を煩わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を煩わせられる |
Điều kiện (条件) | 手を煩わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を煩わせいろ |
Ý chí (意向) | 手を煩わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を煩わせるな |