Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手を用いた遊び
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều