Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手を用いた遊び
手遊び てすさび てあそび
đồ chơi; chơi (với một món đồ chơi)
遊び相手 あそびあいて
bạn chơi; đồng đội
雪遊び用品 ゆきあそびようひん
đồ chơi với tuyết
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
用事と遊びを兼ねて ようじとあそびをかねて
đi công chuyện và đi chơi luôn
スキー/雪遊び用品 スキー/ゆきあそびようひん
Đồ dùng trượt tuyết/cho chơi tuyết
遊撃手 ゆうげきしゅ
chậu hãm ảnh