Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手付けを打つ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa