手付けを打つ
てつけをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Thanh toán tiền cọc của hợp đồng

Bảng chia động từ của 手付けを打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手付けを打つ/てつけをうつつ |
Quá khứ (た) | 手付けを打った |
Phủ định (未然) | 手付けを打たない |
Lịch sự (丁寧) | 手付けを打ちます |
te (て) | 手付けを打って |
Khả năng (可能) | 手付けを打てる |
Thụ động (受身) | 手付けを打たれる |
Sai khiến (使役) | 手付けを打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手付けを打つ |
Điều kiện (条件) | 手付けを打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 手付けを打て |
Ý chí (意向) | 手付けを打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 手付けを打つな |
手付けを打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手付けを打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
栢手を打つ かしわしゅをうつ
vỗ một có những bàn tay trong cầu nguyện
先手を打つ せんてをうつ
đi trước một bước
拍手を打つ かしわでをうつ
chắp tay cầu nguyện
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn
手付け てつけ
tiền ký quỹ; tiền đặt cọc
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh