Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手合わせ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu