手合わせ
てあわせ「THỦ HỢP」
☆ Danh từ
Chơi; cuộc thi; cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu)

Từ đồng nghĩa của 手合わせ
noun
手合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手合わせ
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
手を合わす てをあわす
chắp tay