Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手引きする
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên