手引きする
てびきする
Dẫn, cầm tay dẫn đi
Hướng dẫn
Trợ giúp bằng cách cung cấp thông tin
Hướng dẫn cho người mới; sách hướng dẫn

手引きする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手引きする
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手引き てびき
sự giới thiệu
引き手 ひきで ひきて ひきしゅ
quả đấm (ở cửa, tủ...); cán, tay cầm; cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa; người kéo (xe bò...); người hướng dẫn; người dẫn đầu
手引き書 てびきしょ
sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
引手 ひきて
bướu; cán; bắt; người bảo trợ
手引 てびき
sự giới thiệu
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức