Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手心を加える
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...