手心を加える
てごころをくわえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thông cảm, bao dung

Bảng chia động từ của 手心を加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手心を加える/てごころをくわえるる |
Quá khứ (た) | 手心を加えた |
Phủ định (未然) | 手心を加えない |
Lịch sự (丁寧) | 手心を加えます |
te (て) | 手心を加えて |
Khả năng (可能) | 手心を加えられる |
Thụ động (受身) | 手心を加えられる |
Sai khiến (使役) | 手心を加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手心を加えられる |
Điều kiện (条件) | 手心を加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手心を加えいろ |
Ý chí (意向) | 手心を加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手心を加えるな |
手心を加える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手心を加える
手を加える てをくわえる
can thiệp
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
心を捉える こころをとらえる
gây ấn tượng, quyến rũ
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
加える くわえる
thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên
私刑を加える しけいをくわえる
to take the law into one's own hands
危害を加える きがいをくわえる
gây hại, gây hại cho
侮辱を加える ぶじょくをくわえる
bạt tai.