Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手応え
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...