手応え
てごたえ「THỦ ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm giác ở tay
何
の
手応
えもないと、
最後
にはいつも
イライラ
してくる。
Không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn
何
の
手応
えもない
Không có thử thách nào liên quan đến
Phản ứng của đối phương.

Từ đồng nghĩa của 手応え
noun
Bảng chia động từ của 手応え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手応えする/てごたえする |
Quá khứ (た) | 手応えした |
Phủ định (未然) | 手応えしない |
Lịch sự (丁寧) | 手応えします |
te (て) | 手応えして |
Khả năng (可能) | 手応えできる |
Thụ động (受身) | 手応えされる |
Sai khiến (使役) | 手応えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手応えすられる |
Điều kiện (条件) | 手応えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手応えしろ |
Ý chí (意向) | 手応えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手応えするな |