Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手打ちそば
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa