Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手打ち てうち
sự giết chết bằng tay không
打ち手 うちて
shooter
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
平手打ち ひらてうち
sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
逆手打ち ぎゃくてうち
việc đánh ngược tay
手打ち式 てうちしき
nghi lễ vỗ bàn tay ((của) sự hòa giải)
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.