Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手本となる
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...