Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手本になる てほんになる
làm kiểu.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao