Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手札代わり
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công