手札代わり
てふだがわり
☆ Danh từ
Tặng quà (cách nói khiêm tốn)

手札代わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手札代わり
手札 てふだ
lá bài
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
手札型 てふだがた しゅさつがた
đo cỡ ví tiền (bức ảnh)
手代 てだい
một thư ký những hàng bán