Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手札代わり
てふだがわり
tặng quà (cách nói khiêm tốn)
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
手札 てふだ
lá bài
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
手札型 てふだがた しゅさつがた
đo cỡ ví tiền (bức ảnh)
手代 てだい
một thư ký những hàng bán
Đăng nhập để xem giải thích