Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手紙は憶えている
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù