Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手続き呼び出し
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
続ける
Tiếp tục
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)