手続き呼び出し
てつづきよびだし
☆ Danh từ
Gọi thủ tục
Lệnh gọi thủ tục

手続き呼び出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手続き呼び出し
遠隔手続き呼び出し えんかくてつずきよびだし
gọi hàm từ xa
呼び出し よびだし
phát thanh viên của môn sumo
出力手続き しゅつりょくてつづき
thủ tục ra
出国手続き しゅっこくてつづき
sự khởi hành (đi thuyền buồm) những hình thức
手動呼出し しゅどうよびだし
sự gọi không tự động
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
立呼び出し たてよびだし
một phát thanh viên chuyên đọc tên các đô vật trước trận đấu
呼び出し状 よびだしじょう
lệnh triệu tập