Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手羽先唐揚げ
N2
に先立って
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
げ
Có vẻ
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có