手羽先 てばさき
phần đầu của cánh gà; cánh gà
唐揚げ粉 からあげこな
bột chiên giòn
唐揚 から あげ
(khoai tây, gà) chiên, rán
魚の唐揚げ さかなのからあげ
cá chiên giòn.
揚羽 あげは アゲハ
swallowtail butterfly (esp. the citrus swallowtail butterfly, Papilio xuthus)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.