Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手足を束ねる
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)