手足を束ねる
てあしをたばねる
Bó cẳng
Bó chân.

手足を束ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手足を束ねる
手を束ねて てをつかねて
thúc thủ; không làm gì cả
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
束ね たばね
sự bó lại, sự buộc lại; sự điều khiển; sự quản lý
手足 てあし
chân tay
足をねじる(脱臼する) あしをねじる(だっきゅうする)
trẹo chân.