Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手錠をかけろ!
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~はおろか
Ngay cả …