Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手錠 てじょう
xích tay; còng tay
錠を掛ける じょうをかける
khóa, khóa chặt ổ khóa
錠を下ろす じょうをおろす
Khóa (cửa) chắc chắn
手数をかける てすうをかける
làm phiền
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手