Kết quả tra cứu ngữ pháp của 才能の芽を摘まむ
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải