Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芽を摘む めをつむ
sự loại bỏ mầm mống
摘芽 てきが
việc tỉa bớt chồi thừa
才能 さいのう
bạn lãnh
能才 のうさい
tài năng
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
才能を出す さいのうをだす
ra tay.
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
無才能 むさいのう
bất tài.