Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打ちひしがれる
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng