打ちひしがれる
うちひしがれる
☆ Động từ nhóm 2
Bị tác động mạnh (ví dụ: bởi nỗi đau buồn) ; bị hao mòn (do thiên tai)

Bảng chia động từ của 打ちひしがれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ちひしがれる/うちひしがれるる |
Quá khứ (た) | 打ちひしがれた |
Phủ định (未然) | 打ちひしがれない |
Lịch sự (丁寧) | 打ちひしがれます |
te (て) | 打ちひしがれて |
Khả năng (可能) | 打ちひしがれられる |
Thụ động (受身) | 打ちひしがれられる |
Sai khiến (使役) | 打ちひしがれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ちひしがれられる |
Điều kiện (条件) | 打ちひしがれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ちひしがれいろ |
Ý chí (意向) | 打ちひしがれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ちひしがれるな |
打ちひしがれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ちひしがれる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち拉がれる うちひしがれる
Bị đánh gục, ngã ngựa
打ちひしぐ うちひしぐ
suy sụp; tuyệt vọng; rơi vào tuyệt vọng; đau buồn
打ち萎れる うちしおれる
ủ rũ; thất vọng
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
乱れ打ち みだれうち
đánh loạn xạ (lên trống)
打ち取る うちとる
bắt; để có người nào đó ngoài (trong bóng chày)