Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打って一丸となる
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với