打って一丸となる
うっていちがんとなる
☆ Cụm từ
To be united, to act as a single body

打って一丸となる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打って一丸となる
一丸となって いちがんとなって
Thống nhất, tóm tắt thành một. Đặc biệt là, tập hợp sức lực của nhiều người để làm một việc gì nào.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
丸丸と まるまると
đoàn
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm