Kết quả tra cứu ngữ pháp của 打付ける
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)