打付ける
うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
「ĐẢ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
真
っ
暗
いので
頭
を
戸
にぶつけた
Vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 打付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打付ける/うちつけるる |
Quá khứ (た) | 打付けた |
Phủ định (未然) | 打付けない |
Lịch sự (丁寧) | 打付けます |
te (て) | 打付けて |
Khả năng (可能) | 打付けられる |
Thụ động (受身) | 打付けられる |
Sai khiến (使役) | 打付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打付けられる |
Điều kiện (条件) | 打付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 打付けいろ |
Ý chí (意向) | 打付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打付けるな |