Kết quả tra cứu ngữ pháp của 払い下げる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
上げる
Làm... xong
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó