払い下げる
はらいさげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sự bán (tài sản nhà nước) cho dân

Bảng chia động từ của 払い下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い下げる/はらいさげるる |
Quá khứ (た) | 払い下げた |
Phủ định (未然) | 払い下げない |
Lịch sự (丁寧) | 払い下げます |
te (て) | 払い下げて |
Khả năng (可能) | 払い下げられる |
Thụ động (受身) | 払い下げられる |
Sai khiến (使役) | 払い下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い下げられる |
Điều kiện (条件) | 払い下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 払い下げいろ |
Ý chí (意向) | 払い下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い下げるな |
払い下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い下げる
払い下げ はらいさげ
sự sắp đặt; hàng bán
払い下げ品 はらいさげひん
những mục (bài báo) sắp đặt (của) hoặc bán ra khỏi bởi chính phủ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
払い上げる はらいあげる
bán thanh lý